Có 2 kết quả:
点脉 diǎn mài ㄉㄧㄢˇ ㄇㄞˋ • 點脈 diǎn mài ㄉㄧㄢˇ ㄇㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hit a pressure point (martial arts)
(2) dim mak
(3) see also 點穴|点穴[dian3 xue2]
(2) dim mak
(3) see also 點穴|点穴[dian3 xue2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hit a pressure point (martial arts)
(2) dim mak
(3) see also 點穴|点穴[dian3 xue2]
(2) dim mak
(3) see also 點穴|点穴[dian3 xue2]
Bình luận 0